Có 4 kết quả:

佩带 pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ佩帶 pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ佩戴 pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ配戴 pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear (as accessories)
(2) carry at the waist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear (as accessories)
(2) carry at the waist

Bình luận 0

pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to wear (as accessories)

Bình luận 0

pèi dài ㄆㄟˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on
(2) to wear (mouthguard, contact lenses, hearing aid etc)

Bình luận 0